Ung thư thực quản: Chẩn đoán, nguyên nhân và điều trị theo y khoa Nhật Bản

1. Tổng Quan: Ung Thư Thực Quản Là Gì?

Ung thư thực quản là bệnh lý ác tính xuất phát từ các tế bào niêm mạc thực quản – ống dẫn thức ăn từ hầu tới dạ dày. Bệnh thường phát triển âm thầm, tiến triển nhanh và có thể xâm lấn các mô, hạch bạch huyết lân cận cũng như di căn tới các cơ quan xa nếu không được phát hiện sớm.

Ở người Nhật và nhiều nước châu Á, dạng hay gặp nhất là ung thư biểu mô vảy (squamous cell carcinoma), nhưng tỷ lệ ung thư tuyến (adenocarcinoma) – liên quan với bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) và Barrett thực quản – cũng đang tăng.


2. Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

Các yếu tố nguy cơ chính đã được xác định trong nghiên cứu lâm sàng bao gồm:

  • Hút thuốc lá và sử dụng rượu: Tăng mạnh nguy cơ ung thư biểu mô vảy.

  • Trào ngược dạ dày – thực quản mạn tính (GERD) và Barrett thực quản: liên quan đến ung thư tuyến.

  • Chế độ dinh dưỡng kém: Thiếu rau quả tươi và vitamin có thể góp phần làm tăng nguy cơ. 

  • Yếu tố khác: Tuổi cao, giới nam, béo phì, tiền căn gia đình, tiếp xúc với chất gây ung thư… cũng được ghi nhận (theo dữ liệu quốc tế).


3. Triệu Chứng Lâm Sàng: Nhận Biết Sớm Quan Trọng

Ung thư thực quản thường không có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn sớm, dẫn tới phát hiện muộn. Những dấu hiệu cảnh báo bao gồm:

  • Nuốt khó, cảm giác thức ăn vướng ở cổ/họng

  • Giảm cân không rõ nguyên nhân

  • Đau tức ngực hoặc sau xương ức

  • Ho kéo dài, khàn tiếng

  • Ợ nóng hoặc khó tiêu tăng dần

Người bệnh có các triệu chứng trên kéo dài cần được thăm khám kịp thời để chẩn đoán sớm.


4. Chẩn Đoán Ung Thư Thực Quản

Chẩn đoán ung thư thực quản là quá trình nhiều bước, nhằm xác định chính xác vị trí, giai đoạn và mức độ lan rộng của bệnh. Các phương pháp phổ biến gồm:

4.1. Nội soi tiêu hóa trên (Gastroscopy)

  • Cho phép quan sát thực quản trực tiếp và sinh thiết mô nghi ngờ.

  • Xác định loại ung thư bằng giải phẫu bệnh.

4.2. X-quang cản quang với barium

  • Giúp đánh giá hình thái lòng thực quản và mức độ hẹp.

4.3. Chẩn đoán hình ảnh

  • CT, MRI, PET giúp xác định lan rộng tại chỗ và di căn xa.

  • Siêu âm nội soi đánh giá xâm lấn thành và hạch bạch huyết.

4.4. Xét nghiệm máu (Tumor markers)

  • SCC, CEA có thể hỗ trợ theo dõi tiến triển bệnh, nhưng không đủ chính xác để chẩn đoán độc lập.

Việc xác định giai đoạn (TNM) là nền tảng để quyết định kế hoạch điều trị hiệu quả.


5. Phác Đồ Điều Trị Ung Thư Thực Quản

Điều trị ung thư thực quản yêu cầu phối hợp đa chuyên ngành, bao gồm phẫu thuật, nội soi, hóa trị và xạ trị. Phác đồ được cá thể hóa tùy theo giai đoạn bệnh, thể trạng bệnh nhân và mong muốn điều trị.

5.1. Giai đoạn sớm (Stage 0 – I)

  • Nội soi cắt bỏ tổn thương: Phù hợp với ung thư giới hạn lớp niêm mạc.

  • Có thể cân nhắc hóa – xạ trị nếu tổn thương rộng hoặc rủi ro hẹp thực quản cao.

5.2. Giai đoạn tiến triển

  • Phẫu thuật cắt bỏ thực quản + tái tạo là tiêu chuẩn ở nhiều trường hợp.

  • Các kỹ thuật ít xâm lấn như phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật robot hỗ trợ đang được ứng dụng rộng rãi.

  • Hóa – xạ trị phối hợp có thể được chỉ định trước hoặc sau phẫu thuật tùy tình hình bệnh.


6. Phục Hồi, Dinh Dưỡng và Chăm Sóc Sau Điều Trị

Sau điều trị, tập hồi phục chức năng nuốt và phòng ngừa biến chứng rất quan trọng. Phục hồi chức năng có thể bao gồm:

  • Vật lý trị liệu hô hấp, nuốt

  • Điều chỉnh dinh dưỡng qua đường miệng và bổ sung vi chất

  • Theo dõi định kỳ để phát hiện tái phát sớm


7. Phòng Ngừa và Kiểm Soát Nguy Cơ

Mặc dù không thể phòng tất cả các trường hợp bệnh, giảm các yếu tố nguy cơ giúp giảm tỷ lệ mắc:

  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia

  • Điều trị trào ngược tiêu hóa hiệu quả

  • Dinh dưỡng cân bằng, tăng rau quả tươi

  • Tầm soát ung thư sớm ở nhóm nguy cơ cao


Kết Luận

Ung thư thực quản là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể đạt kết quả điều trị tốt nếu được phát hiện và quản lý sớm theo quy trình chuyên môn. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và lựa chọn phương pháp chẩn đoán điều trị phù hợp là chìa khóa giúp cải thiện tiên lượng. Hệ thống y tế chuyên sâu như VJIIC luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân với phác đồ cá thể hóa dựa trên bằng chứng khoa học. 

VJIIC


zalo
0943341333