Công nghệ iPS (induced pluripotent stem cells) là một trong những thành tựu y học nổi bật nhất của Nhật Bản và đã thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận điều trị các bệnh khó. Với vị thế quốc gia dẫn đầu trong y học tái sinh (Regenerative Medicine), Nhật Bản đã ứng dụng tế bào gốc iPS vào nhiều phương pháp điều trị tiên tiến, mang đến hy vọng cho những bệnh nhân mắc bệnh võng mạc, Parkinson, tổn thương tủy sống, bệnh tim mạch và nhiều bệnh nan y khác.
1. Công nghệ iPS là gì?
- Tế bào iPS là tế bào trưởng thành được “lập trình lại” để trở thành tế bào gốc toàn năng. Chúng có khả năng:
- Biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể
- Tự nhân đôi mạnh mẽ
- Tái tạo mô và cơ quan bị tổn thương
- Công nghệ này được phát minh bởi GS. Shinya Yamanaka (Đại học Kyoto) – người đạt Giải Nobel Y học năm 2012. Từ đây, Nhật Bản trở thành trung tâm nghiên cứu và ứng dụng iPS hàng đầu thế giới.
2. Các ứng dụng nổi bật của tế bào iPS tại Nhật Bản
2.1. Điều trị bệnh võng mạc – Ghép mô iPS đầu tiên trên thế giới
- Nhật Bản là quốc gia đầu tiên ứng dụng tế bào iPS trên bệnh nhân thật:
- Ghép mô biểu mô sắc tố võng mạc (RPE) từ iPS
- Áp dụng điều trị thoái hóa hoàng điểm (AMD)
- Kết quả: cải thiện ổn định thị lực và giảm tổn thương võng mạc
- Trung tâm thực hiện: Kobe Eye Center
2.2. Điều trị Parkinson bằng tế bào thần kinh từ iPS
- Công nghệ iPS cho phép tạo ra tế bào thần kinh dopamin khỏe mạnh để cấy vào não bệnh nhân Parkinson.
- Lợi ích ghi nhận:
- Tăng khả năng vận động
- Giảm run và cứng cơ
- Cải thiện chất lượng sống
- Đơn vị nghiên cứu: Đại học Kyoto (CiRA)
2.3. Điều trị tổn thương tủy sống bằng tế bào iPS
- Nhật Bản đã thử nghiệm tiêm tế bào thần kinh từ iPS vào vùng tủy bị tổn thương.
- Kết quả thử nghiệm:
- Cải thiện vận động tay/chân
- Tăng khả năng cảm giác
- Giảm đau dây thần kinh
- Trung tâm tiên phong: Đại học Keio
2.4. Điều trị bệnh tim – Mảng tế bào cơ tim (iPS Cardiac Patch)
Nhà khoa học Nhật đã tạo “miếng vá tim” từ tế bào cơ tim iPS để ghép lên tim suy yếu.
Lợi ích:
- Tăng lưu lượng máu
- Cải thiện lực co bóp
- Hỗ trợ phục hồi cơ tim sau nhồi máu
Đơn vị thực hiện: Đại học Osaka
2.5. iPS trong nghiên cứu bệnh hiếm & sàng lọc thuốc
Nhật Bản sử dụng tế bào iPS để:
- Tái tạo bệnh trên mô hình ống nghiệm
- Tìm thuốc mới với tốc độ nhanh hơn
- Nghiên cứu bệnh hiếm mà không thể lấy mẫu từ người thật
3. Những trung tâm y học tái sinh iPS hàng đầu Nhật Bản
● CiRA – Center for iPS Cell Research and Application (Đại học Kyoto)
- Trung tâm iPS số 1 thế giới
- Sở hữu ngân hàng tế bào iPS quốc gia
- Hợp tác với nhiều bệnh viện lớn tại Nhật
● Kobe Eye Center
Nơi đầu tiên ghép mô võng mạc từ tế bào iPS cho con người
● Đại học Osaka
Tiên phong trong mảng tế bào cơ tim iPS và điều trị bệnh tim
● Đại học Keio
Đứng đầu thử nghiệm lâm sàng điều trị tủy sống bằng công nghệ iPS
4. Vì sao Nhật Bản dẫn đầu trong y học tái sinh?
4.1. Khung pháp lý hỗ trợ mạnh mẽ
- Nhật Bản ban hành Luật Y học Tái sinh (Regenerative Medicine Law), cho phép:
- Thử nghiệm lâm sàng nhanh
- Phê duyệt sớm cho các công nghệ tiên tiến
- Khuyến khích ứng dụng thực tế
4.2. Đầu tư lớn từ chính phủ và doanh nghiệp
Các chương trình trọng điểm như:AMED, ASPIRE, iPS Cell Stock Project
…đều được tài trợ hàng trăm triệu USD mỗi năm.
4.3. Hệ sinh thái nghiên cứu – bệnh viện – doanh nghiệp đồng bộ
Đây là lợi thế lớn giúp Nhật đưa công nghệ từ phòng thí nghiệm ra ứng dụng lâm sàng nhanh hơn các nước khác.
5. Tương lai của công nghệ iPS tại Nhật Bản
Công nghệ iPS hứa hẹn tạo ra những bước tiến vượt bậc trong điều trị:
- Bệnh tim mạch
- Thần kinh – não bộ
- Bệnh mắt
- Ung thư
- Bệnh hiếm
Đặc biệt, iPS có thể thay thế mô, giảm phụ thuộc hiến tạng và tối ưu hóa công nghệ cá nhân hóa điều trị.
Kết luận
Nhật Bản đang là quốc gia dẫn đầu trong công nghệ tế bào iPS và y học tái sinh, mở ra hy vọng mới cho hàng triệu bệnh nhân mắc bệnh nan y. Với nền tảng nghiên cứu vững mạnh, chính sách hỗ trợ và đội ngũ chuyên gia hàng đầu thế giới, các liệu pháp iPS dự kiến sẽ trở thành một phần quan trọng trong y tế tương lai.
VJIIC












